Trang chủ000600 • SHE
add
Jointo Energy Investment Co Ltd Hebei
Giá đóng cửa hôm trước
6,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,44 ¥ - 6,76 ¥
Phạm vi một năm
4,19 ¥ - 7,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 T CNY
Số lượng trung bình
74,65 Tr
Tỷ số P/E
22,06
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,75 T | 36,44% |
Chi phí hoạt động | 750,82 Tr | -1,57% |
Thu nhập ròng | 94,84 Tr | 259,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 216,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 913,07 Tr | 168,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 26,20% |
Tổng tài sản | 47,14 T | 22,48% |
Tổng nợ | 29,56 T | 13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,84 Tr | 259,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 T | 70,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 T | -332,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,10 Tr | 122,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 492,69 Tr | 291,97% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | -14,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
5.360