Trang chủ000603 • SHE
add
Shengda Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,82 ¥ - 27,84 ¥
Phạm vi một năm
11,53 ¥ - 30,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,11 T CNY
Số lượng trung bình
24,62 Tr
Tỷ số P/E
37,41
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 746,24 Tr | 36,98% |
Chi phí hoạt động | 140,82 Tr | 19,16% |
Thu nhập ròng | 252,54 Tr | 116,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,84 | 57,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 435,77 Tr | 83,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 9,56% |
Tổng tài sản | 7,11 T | 3,02% |
Tổng nợ | 3,34 T | 16,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 684,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,54 Tr | 116,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,47 Tr | 54,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,93 Tr | 11,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,16 Tr | -48,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,70 Tr | 2,67% |
Dòng tiền tự do | -218,07 Tr | -176,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
1.591