Trang chủ000605 • SHE
add
Bohai Water Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,16 ¥ - 7,29 ¥
Phạm vi một năm
5,37 ¥ - 13,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T CNY
Số lượng trung bình
9,16 Tr
Tỷ số P/E
183,30
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 288,63 Tr | -11,09% |
Chi phí hoạt động | 67,63 Tr | -22,03% |
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | -167,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,36 | -202,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,58 Tr | -16,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,67 Tr | -29,39% |
Tổng tài sản | 7,88 T | -2,19% |
Tổng nợ | 5,19 T | -2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | -167,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,89 Tr | -61,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,20 Tr | 14,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,22 Tr | 259,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,13 Tr | 216,94% |
Dòng tiền tự do | -344,64 Tr | -319,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
1.261