Trang chủ000607 • SHE
add
Zhejiang Huamei Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,66 ¥ - 3,76 ¥
Phạm vi một năm
2,75 ¥ - 5,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
10,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,55 Tr | -25,88% |
Chi phí hoạt động | 115,47 Tr | -4,38% |
Thu nhập ròng | -19,49 Tr | -144,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,35 | -160,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,04 Tr | -112,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,74 Tr | -23,96% |
Tổng tài sản | 3,46 T | -12,39% |
Tổng nợ | 1,60 T | -21,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,49 Tr | -144,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,57 Tr | 1,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,78 Tr | -35,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,99 Tr | 67,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,37 Tr | 13.511,40% |
Dòng tiền tự do | 264,10 Tr | -52,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
2.426