Trang chủ000617 • SHE
add
CNPC Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,88 ¥ - 9,14 ¥
Phạm vi một năm
5,77 ¥ - 13,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
114,54 T CNY
Số lượng trung bình
85,99 Tr
Tỷ số P/E
26,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,92 T | -18,78% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | -18,58% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 8,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,70 | 32,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,88 T | -11,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,78 T | 24,09% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 1,01% |
Tổng nợ | 923,18 T | 0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 8,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,50 T | -107,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,69 T | -134,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,10 T | 137,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,59 T | -276,79% |
Dòng tiền tự do | -6,63 T | 91,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
3.979