Trang chủ000617 • SHE
add
CNPC Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,53 ¥ - 6,77 ¥
Phạm vi một năm
4,87 ¥ - 9,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,55 T CNY
Số lượng trung bình
71,57 Tr
Tỷ số P/E
20,63
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,75 T | 2,28% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | -9,22% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | -4,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,31 | -6,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,83 T | -1,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,01 T | 0,98% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | 1,67% |
Tổng nợ | 919,01 T | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | -4,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,08 T | 6,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,77 T | 48,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,64 T | -985,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,48 T | 57,17% |
Dòng tiền tự do | -75,58 T | -47,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
4.465