Trang chủ000617 • SHE
add
CNPC Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,37 ¥ - 10,68 ¥
Phạm vi một năm
5,77 ¥ - 13,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
132,74 T CNY
Số lượng trung bình
239,89 Tr
Tỷ số P/E
31,43
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,78 T | -10,08% |
Chi phí hoạt động | 535,77 Tr | 67,39% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 0,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | 12,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,19 T | -17,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,73 T | -25,43% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | 0,39% |
Tổng nợ | 898,48 T | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 0,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,60 T | 5,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 T | 72,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,16 T | 200,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,73 T | 33,85% |
Dòng tiền tự do | 44,82 T | -57,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
3.979