Trang chủ000620 • SHE
add
Winnovation Culturaltainment Devlpmt Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,65 ¥ - 2,75 ¥
Phạm vi một năm
1,47 ¥ - 4,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,80 T CNY
Số lượng trung bình
504,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 396,35 Tr | -42,46% |
Chi phí hoạt động | 17,88 Tr | -79,93% |
Thu nhập ròng | -324,70 Tr | -1.027,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,92 | -1.712,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,26 Tr | -83,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 941,27 Tr | 1,50% |
Tổng tài sản | 11,83 T | -13,54% |
Tổng nợ | 6,92 T | -8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -324,70 Tr | -1.027,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,02 Tr | 176,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,72 Tr | -501,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,25 Tr | -170,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,69 Tr | -357,99% |
Dòng tiền tự do | 994,65 Tr | 575,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
3.097