Trang chủ000620 • SHE
add
Winnovation Culturaltainment Devlpmt Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,64 ¥ - 2,64 ¥
Phạm vi một năm
1,47 ¥ - 3,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,80 T CNY
Số lượng trung bình
133,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 475,84 Tr | -38,18% |
Chi phí hoạt động | 96,60 Tr | -26,99% |
Thu nhập ròng | -58,90 Tr | -311,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,38 | -442,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,73 Tr | -86,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 5,93% |
Tổng tài sản | 12,09 T | -12,66% |
Tổng nợ | 6,84 T | -12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,90 Tr | -311,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,96 Tr | 815,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,17 Tr | -71,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,28 Tr | -417,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,74 Tr | 7.565,63% |
Dòng tiền tự do | 68,87 Tr | -76,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
3.097