Trang chủ000626 • SHE
add
Grand Industrial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,78 ¥ - 5,90 ¥
Phạm vi một năm
3,80 ¥ - 7,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
13,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,55 T | -5,64% |
Chi phí hoạt động | 81,27 Tr | -53,14% |
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | 364,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | 450,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,18 Tr | 35,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | -11,08% |
Tổng tài sản | 8,89 T | -5,28% |
Tổng nợ | 6,25 T | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | 364,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 T | -62,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,71 Tr | 75,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 T | 17,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,86 Tr | -107,93% |
Dòng tiền tự do | -974,93 Tr | -61,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
1.356