Trang chủ000630 • SHE
add
Tongling Nonferrous Metals Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,27 ¥ - 3,32 ¥
Phạm vi một năm
2,81 ¥ - 4,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,09 T CNY
Số lượng trung bình
120,65 Tr
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,22 T | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 723,48 Tr | -3,73% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 2,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -4,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 T | -2,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,59 T | -20,05% |
Tổng tài sản | 86,00 T | 4,04% |
Tổng nợ | 42,56 T | 2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 2,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 T | 25,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,36 Tr | 93,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 T | 3.551,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,65 T | 722,74% |
Dòng tiền tự do | -39,69 Tr | 94,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
11.669