Trang chủ000630 • SHE
add
Tongling Nonferrous Metals Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,60 ¥ - 5,80 ¥
Phạm vi một năm
2,81 ¥ - 6,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,29 T CNY
Số lượng trung bình
297,53 Tr
Tỷ số P/E
39,91
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,81 T | 31,65% |
Chi phí hoạt động | 819,31 Tr | 15,39% |
Thu nhập ròng | 329,60 Tr | -39,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -54,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 T | 23,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,10 T | -28,47% |
Tổng tài sản | 91,90 T | 7,09% |
Tổng nợ | 47,96 T | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,60 Tr | -39,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 800,82 Tr | -42,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,04 Tr | 83,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 T | -376,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 T | -495,83% |
Dòng tiền tự do | -1,60 T | 37,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
11.669