Trang chủ000632 • SHE
add
Fujian Sanmu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,55 ¥ - 3,66 ¥
Phạm vi một năm
2,40 ¥ - 4,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T CNY
Số lượng trung bình
29,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | -42,89% |
Chi phí hoạt động | 35,88 Tr | -37,07% |
Thu nhập ròng | -29,17 Tr | -656,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,38 | -1.085,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,54 Tr | -75,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 886,16 Tr | -29,96% |
Tổng tài sản | 8,52 T | -8,98% |
Tổng nợ | 7,10 T | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,17 Tr | -656,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,60 Tr | 258,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 Tr | -101,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,87 Tr | 38,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,35 Tr | 105,42% |
Dòng tiền tự do | 256,42 Tr | 454,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
496