Trang chủ000636 • SHE
add
Guangdong Fenghua dvncd Thnlgy Hldng Co
Giá đóng cửa hôm trước
15,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,25 ¥ - 15,61 ¥
Phạm vi một năm
11,73 ¥ - 17,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,22 T CNY
Số lượng trung bình
32,74 Tr
Tỷ số P/E
59,11
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 146,60 Tr | -6,91% |
Thu nhập ròng | 102,25 Tr | -23,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | -32,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,13 Tr | -13,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 T | 16,55% |
Tổng tài sản | 16,69 T | 5,73% |
Tổng nợ | 4,22 T | 17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,25 Tr | -23,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 348,45 Tr | 339,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,20 Tr | -4,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,36 Tr | -142,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,45 Tr | 68.736,75% |
Dòng tiền tự do | 502,82 Tr | 188,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.716