Trang chủ000640 • KRX
add
Dong-A Socio Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
106.100,00 ₩ - 108.100,00 ₩
Phạm vi một năm
90.582,55 ₩ - 125.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
702,67 T KRW
Số lượng trung bình
11,81 N
Tỷ số P/E
1,59
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,90 T | 6,91% |
Chi phí hoạt động | 89,02 T | 3,70% |
Thu nhập ròng | 37,55 T | 117,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,83 | 103,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,47 T | 23,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -132,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,22 T | -15,05% |
Tổng tài sản | 2,05 NT | 0,77% |
Tổng nợ | 936,83 T | -5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,55 T | 117,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,18 T | 182,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,30 T | 49,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,31 T | -558,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,38 T | -19,63% |
Dòng tiền tự do | -3,57 T | -104,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
83