Trang chủ000640 • KRX
add
Dong-A Socio Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
112.100,00 ₩ - 121.100,00 ₩
Phạm vi một năm
90.582,55 ₩ - 125.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
785,03 T KRW
Số lượng trung bình
17,28 N
Tỷ số P/E
1,70
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 382,60 T | 7,20% |
Chi phí hoạt động | 91,45 T | 8,16% |
Thu nhập ròng | 46,99 T | 69,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,28 | 58,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,61 T | 35,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,40 T | 45,97% |
Tổng tài sản | 2,13 NT | 4,66% |
Tổng nợ | 974,23 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,99 T | 69,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,15 T | 566,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 T | 75,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,35 T | 17,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,17 T | 218,51% |
Dòng tiền tự do | 49,60 T | 197,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
5.530