Trang chủ000655 • SHE
add
Shandong Jinling Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,53 ¥ - 6,65 ¥
Phạm vi một năm
4,95 ¥ - 7,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
12,61 Tr
Tỷ số P/E
16,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,36 Tr | 26,98% |
Chi phí hoạt động | 43,31 Tr | 7,13% |
Thu nhập ròng | 49,10 Tr | 122,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,78 | 75,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 3,33% |
Tổng tài sản | 3,91 T | 3,45% |
Tổng nợ | 459,47 Tr | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,10 Tr | 122,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 Tr | 105,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 Tr | 62,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,02 N | 99,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
2.146