Trang chủ000657 • SHE
add
China Tungsten and Hightech Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,62 ¥ - 25,28 ¥
Phạm vi một năm
8,50 ¥ - 26,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,86 T CNY
Số lượng trung bình
105,94 Tr
Tỷ số P/E
27,38
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,91 T | 34,98% |
Chi phí hoạt động | 578,72 Tr | 15,19% |
Thu nhập ròng | 335,45 Tr | 36,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | 1,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 758,28 Tr | 53,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 254,83% |
Tổng tài sản | 20,78 T | 45,24% |
Tổng nợ | 10,10 T | 30,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,45 Tr | 36,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 364,35 Tr | 45,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,80 Tr | 38,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,02 Tr | 149,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,08 Tr | 795,38% |
Dòng tiền tự do | -214,49 Tr | 39,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
8.848