Trang chủ000657 • SHE
add
China Tungsten and Hightech Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,04 ¥ - 18,10 ¥
Phạm vi một năm
8,50 ¥ - 22,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,92 T CNY
Số lượng trung bình
60,17 Tr
Tỷ số P/E
22,30
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,47%
0,0033%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 572,29 Tr | 8,77% |
Thu nhập ròng | 289,40 Tr | 13,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | 10,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 526,86 Tr | 5,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 188,93% |
Tổng tài sản | 19,44 T | 40,95% |
Tổng nợ | 9,12 T | 24,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,40 Tr | 13,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,00 Tr | 103,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -485,53 Tr | -290,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -542,86 Tr | -309,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -908,37 Tr | -559,46% |
Dòng tiền tự do | -144,43 Tr | -149,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
8.848