Trang chủ000661 • SHE
add
Changchun High-Tech Industry Grop Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
92,86 ¥ - 94,80 ¥
Phạm vi một năm
77,50 ¥ - 132,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,93 T CNY
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | -16,94% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 16,20% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -26,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,52 | -11,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,74 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | -30,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 T | -11,73% |
Tổng tài sản | 31,07 T | 4,77% |
Tổng nợ | 5,06 T | -6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -26,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 T | -30,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -694,11 Tr | -40,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -529,83 Tr | -380,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,76 Tr | -110,73% |
Dòng tiền tự do | -519,26 Tr | -2.834,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
9.029