Trang chủ000670 • KRX
add
Youngpoong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.250,00 ₩ - 44.050,00 ₩
Phạm vi một năm
26.923,06 ₩ - 367.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
830,26 T KRW
Số lượng trung bình
40,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,86 T | -22,87% |
Chi phí hoạt động | 34,81 T | -2,71% |
Thu nhập ròng | 287,77 T | 5.048,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,32 | 6.551,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,57 T | -418,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,33 T | -1,82% |
Tổng tài sản | 5,75 NT | 4,11% |
Tổng nợ | 1,48 NT | 17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,77 T | 5.048,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,92 T | -383,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,45 T | 138,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,89 T | 335,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,06 T | 1.295,63% |
Dòng tiền tự do | -167,49 T | -338,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
643