Trang chủ000670 • SHE
add
Infotmic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,11 ¥ - 8,35 ¥
Phạm vi một năm
4,84 ¥ - 10,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T CNY
Số lượng trung bình
46,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 34,53% |
Chi phí hoạt động | 31,03 Tr | -11,63% |
Thu nhập ròng | -19,25 Tr | -0,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | 25,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,99 Tr | -304,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,19 Tr | 62,48% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 15,06% |
Tổng nợ | 1,65 T | 16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 820,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 201,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,25 Tr | -0,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,05 Tr | -241,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -815,28 N | -42,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,09 Tr | 285,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,70 Tr | 577,73% |
Dòng tiền tự do | -114,25 Tr | -199,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
129