Trang chủ000670 • SHE
add
Infotmic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,11 ¥ - 8,35 ¥
Phạm vi một năm
4,84 ¥ - 10,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T CNY
Số lượng trung bình
46,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 40,00% |
Chi phí hoạt động | 28,60 Tr | -7,34% |
Thu nhập ròng | -11,05 Tr | 21,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,73 | 43,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,48 Tr | 28,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.102,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,72 Tr | 76,63% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 10,00% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 813,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,05 Tr | 21,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 332,62 Tr | 429,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,73 Tr | -515,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,47 Tr | -10,91% |
Dòng tiền tự do | 304,24 Tr | 359,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
129