Trang chủ000682 • SHE
add
Dongfang Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,72 ¥ - 11,94 ¥
Phạm vi một năm
8,69 ¥ - 12,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,97 T CNY
Số lượng trung bình
24,54 Tr
Tỷ số P/E
21,71
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 13,96% |
Chi phí hoạt động | 427,61 Tr | 20,63% |
Thu nhập ròng | 181,49 Tr | 19,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,33 | 5,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,31 Tr | 18,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | 10,34% |
Tổng tài sản | 12,66 T | 11,34% |
Tổng nợ | 6,84 T | 10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,49 Tr | 19,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,14 Tr | -467,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,82 Tr | 4.755,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,43 Tr | -87,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,58 Tr | -1.272,44% |
Dòng tiền tự do | -207,31 Tr | -545,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1994
Trang web
Nhân viên
8.153