Trang chủ000688 • SHE
add
Guocheng Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,28 ¥ - 12,50 ¥
Phạm vi một năm
8,72 ¥ - 17,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,01 T CNY
Số lượng trung bình
6,99 Tr
Tỷ số P/E
29,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 529,77 Tr | 77,25% |
Chi phí hoạt động | 79,51 Tr | -7,07% |
Thu nhập ròng | 611,62 Tr | 18.279,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 115,45 | 10.300,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,96 Tr | 25,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 769,29% |
Tổng tài sản | 7,68 T | -12,23% |
Tổng nợ | 4,07 T | -25,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 611,62 Tr | 18.279,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -337,70 Tr | -920,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,51 T | 2.430,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -368,64 Tr | -637,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 803,66 Tr | 1.191,75% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | -5.941,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1978
Trang web
Nhân viên
2.208