Trang chủ000690 • SHE
add
Guangdong Baolihua New Enrgy Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,33 ¥ - 4,41 ¥
Phạm vi một năm
3,79 ¥ - 5,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 T CNY
Số lượng trung bình
44,60 Tr
Tỷ số P/E
10,18
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 0,19% |
Chi phí hoạt động | 128,44 Tr | 50,57% |
Thu nhập ròng | 262,40 Tr | 15,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | 15,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 489,86 Tr | 14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 T | -0,55% |
Tổng tài sản | 21,94 T | 1,83% |
Tổng nợ | 9,39 T | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,40 Tr | 15,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,25 Tr | -75,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -580,57 Tr | 61,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 328,45 Tr | 435,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,99 Tr | 88,87% |
Dòng tiền tự do | -512,27 Tr | -59,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
1.200