Trang chủ000690 • SHE
add
Guangdong Baolihua New Enrgy Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,73 ¥ - 4,83 ¥
Phạm vi một năm
3,79 ¥ - 5,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,38 T CNY
Số lượng trung bình
43,37 Tr
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 49,81% |
Chi phí hoạt động | 61,21 Tr | -15,51% |
Thu nhập ròng | 259,11 Tr | 60,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | 7,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,15 Tr | 21,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | -1,82% |
Tổng tài sản | 21,69 T | 3,02% |
Tổng nợ | 9,28 T | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,11 Tr | 60,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 745,76 Tr | 62,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,41 Tr | 88,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,33 Tr | 82,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 497,40 Tr | 140,86% |
Dòng tiền tự do | 604,76 Tr | 193,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
1.200