Trang chủ000697 • SHE
add
Ligeance Aerospace Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,88 ¥ - 9,06 ¥
Phạm vi một năm
6,10 ¥ - 9,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,54 T CNY
Số lượng trung bình
6,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 459,57 Tr | 10,28% |
Chi phí hoạt động | 73,23 Tr | -10,59% |
Thu nhập ròng | -74,37 Tr | 0,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,18 | 10,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,41 Tr | -43,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,81 Tr | 291,09% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 16,75% |
Tổng nợ | 3,95 T | 25,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 873,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -223,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,37 Tr | 0,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,27 Tr | -75,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,37 Tr | -180,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,13 Tr | 192,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,79 Tr | 444,03% |
Dòng tiền tự do | 508,06 Tr | 399,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
2.209