Trang chủ000700 • KRX
add
Eusu Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.630,00 ₩
Phạm vi một năm
4.955,00 ₩ - 6.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
146,62 T KRW
Số lượng trung bình
11,67 N
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
6,22%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,45 T | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 15,56 T | 11,28% |
Thu nhập ròng | 675,25 Tr | -87,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -87,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,86 T | 10,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,11 T | 1,26% |
Tổng tài sản | 463,11 T | 1,37% |
Tổng nợ | 65,63 T | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 675,25 Tr | -87,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,74 T | 6,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,37 T | 35,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,33 T | 80,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,80 T | 82,97% |
Dòng tiền tự do | -4,75 T | 63,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
22