Trang chủ000700 • KRX
add
Eusu Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.880,00 ₩ - 6.050,00 ₩
Phạm vi một năm
4.955,00 ₩ - 6.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,43 T KRW
Số lượng trung bình
30,03 N
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,68 T | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 15,08 T | 11,33% |
Thu nhập ròng | 2,12 T | -16,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -24,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,55 T | 18,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,82 T | -21,21% |
Tổng tài sản | 481,23 T | -8,33% |
Tổng nợ | 79,44 T | -5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 T | -16,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,76 T | 219,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,57 T | 666,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 T | -9,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,01 T | 630,07% |
Dòng tiền tự do | 22,70 T | 386,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
24