Trang chủ000708 • SHE
add
CITIC Pacific Special Steel Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,51 ¥ - 11,65 ¥
Phạm vi một năm
10,31 ¥ - 15,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,80 T CNY
Số lượng trung bình
12,40 Tr
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,84 T | -5,59% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 6,92% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 1,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | 7,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 T | 5,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 T | 11,11% |
Tổng tài sản | 110,29 T | -3,29% |
Tổng nợ | 65,30 T | -8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 1,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -946,32 Tr | 32,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,70 Tr | 14,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -1,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 T | 18,15% |
Dòng tiền tự do | -3,61 T | 30,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
30.960