Trang chủ000712 • SHE
add
Guangdong Golden Dragon Development Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,00 ¥ - 12,53 ¥
Phạm vi một năm
7,30 ¥ - 19,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T CNY
Số lượng trung bình
39,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,32 Tr | 27,70% |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | 51,52% |
Thu nhập ròng | -95,73 Tr | 5,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -326,48 | 25,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,01 T | 7,99% |
Tổng tài sản | 23,01 T | 7,08% |
Tổng nợ | 18,70 T | 9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,73 Tr | 5,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,73 Tr | -197,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,14 Tr | -136,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 298,89 Tr | 413,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,92 Tr | -59,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.237