Trang chủ000713 • SHE
add
Hefei Fengle Seed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,14 ¥ - 7,37 ¥
Phạm vi một năm
5,03 ¥ - 8,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T CNY
Số lượng trung bình
21,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,84 Tr | -38,83% |
Chi phí hoạt động | 81,81 Tr | 3,71% |
Thu nhập ròng | -48,71 Tr | -107,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,43 | -239,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,55 Tr | -199,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,69 Tr | -41,47% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 2,69% |
Tổng nợ | 1,42 T | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 614,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,71 Tr | -107,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,87 Tr | -61,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,04 Tr | 53,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,11 Tr | -138,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,41 Tr | -124,01% |
Dòng tiền tự do | -24,70 Tr | -126,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.369