Trang chủ000716 • SHE
add
Nanfang Black Sesame Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,60 ¥ - 7,24 ¥
Phạm vi một năm
3,39 ¥ - 9,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T CNY
Số lượng trung bình
107,61 Tr
Tỷ số P/E
114,13
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,19 Tr | -11,86% |
Chi phí hoạt động | 95,37 Tr | -20,53% |
Thu nhập ròng | 30,77 Tr | 15,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 30,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,37 Tr | 20,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,47 Tr | -48,15% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 0,28% |
Tổng nợ | 1,79 T | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,77 Tr | 15,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,08 Tr | -75,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,67 Tr | -165,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,12 Tr | -99,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,73 Tr | -373,66% |
Dòng tiền tự do | -167,64 Tr | -253,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
1.660