Trang chủ000722 • SHE
add
Hunan Energy Group Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,54 ¥ - 12,85 ¥
Phạm vi một năm
8,61 ¥ - 16,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T CNY
Số lượng trung bình
12,80 Tr
Tỷ số P/E
93,05
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 113,65 Tr | 18,45% |
Chi phí hoạt động | 20,60 Tr | 29,46% |
Thu nhập ròng | 36,70 Tr | 75,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,29 | 48,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,18 Tr | 19,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 733,60 Tr | 52,13% |
Tổng tài sản | 3,50 T | 7,63% |
Tổng nợ | 336,74 Tr | 151,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,70 Tr | 75,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,57 Tr | 12,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,03 Tr | 141,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,78 Tr | -321,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,83 Tr | 119,93% |
Dòng tiền tự do | 89,44 Tr | 38,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
198