Trang chủ000726 • SHE
add
Lu Thai Textile Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,15 ¥ - 6,28 ¥
Phạm vi một năm
5,12 ¥ - 7,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T CNY
Số lượng trung bình
7,92 Tr
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 229,08 Tr | 10,60% |
Thu nhập ròng | 122,47 Tr | 79,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | 71,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,58 Tr | -13,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | 44,49% |
Tổng tài sản | 13,93 T | 3,72% |
Tổng nợ | 4,11 T | 7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 817,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,47 Tr | 79,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 483,13 Tr | -30,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -757,37 Tr | -25.588,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,30 Tr | -4,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -458,05 Tr | -193,33% |
Dòng tiền tự do | 622,67 Tr | 218,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
23.988