Trang chủ000735 • SHE
add
Luoniushan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,65 ¥ - 6,85 ¥
Phạm vi một năm
5,48 ¥ - 8,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,77 T CNY
Số lượng trung bình
27,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 633,50 Tr | -38,48% |
Chi phí hoạt động | 68,98 Tr | -60,95% |
Thu nhập ròng | -14,84 Tr | -109,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,34 | -114,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,39 Tr | -76,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 714,17 Tr | -30,67% |
Tổng tài sản | 10,04 T | -1,33% |
Tổng nợ | 5,42 T | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,84 Tr | -109,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,70 Tr | -156,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,49 Tr | -210,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,06 Tr | -881,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,26 Tr | -480,90% |
Dòng tiền tự do | 31,63 Tr | -32,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
2.722