Trang chủ000737 • SHE
add
North Copper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,41 ¥ - 15,06 ¥
Phạm vi một năm
7,48 ¥ - 18,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,67 T CNY
Số lượng trung bình
58,87 Tr
Tỷ số P/E
37,69
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,16 T | 24,14% |
Chi phí hoạt động | 141,14 Tr | 2,67% |
Thu nhập ròng | 202,11 Tr | 133,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | 88,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 599,89 Tr | 61,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,66 Tr | -46,61% |
Tổng tài sản | 19,47 T | 19,41% |
Tổng nợ | 12,81 T | 15,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,11 Tr | 133,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 589,05 Tr | 51,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,82 Tr | 3,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -268,55 Tr | -196,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,89 Tr | -97,70% |
Dòng tiền tự do | -338,81 Tr | 7,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
7.324