Trang chủ000737 • SHE
add
North Copper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,88 ¥ - 15,40 ¥
Phạm vi một năm
7,48 ¥ - 18,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,13 T CNY
Số lượng trung bình
147,08 Tr
Tỷ số P/E
44,65
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,97 T | -13,77% |
Chi phí hoạt động | 136,50 Tr | 22,22% |
Thu nhập ròng | 116,03 Tr | -48,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -40,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,27 Tr | -23,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,45 Tr | -25,48% |
Tổng tài sản | 19,67 T | 21,80% |
Tổng nợ | 13,15 T | 19,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,03 Tr | -48,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 T | -391,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,60 Tr | 36,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 T | 445,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,73 Tr | 63,55% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | -141,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
7.324