Trang chủ000750 • SHE
add
Sealand Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,18 ¥ - 4,23 ¥
Phạm vi một năm
3,53 ¥ - 4,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,82 T CNY
Số lượng trung bình
65,66 Tr
Tỷ số P/E
28,37
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 150,74% |
Chi phí hoạt động | -4,89 Tr | -221,92% |
Thu nhập ròng | 335,57 Tr | 707,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,03 | 222,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,34 T | -6,10% |
Tổng tài sản | 74,96 T | 17,41% |
Tổng nợ | 51,53 T | 24,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,57 Tr | 707,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,06 T | 28,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,03 T | -50,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | -1.302,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 T | -42,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.857