Trang chủ000752 • SHE
add
Tibet Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,10 ¥ - 8,32 ¥
Phạm vi một năm
5,92 ¥ - 9,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
42,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,01 Tr | 34,07% |
Chi phí hoạt động | 15,03 Tr | 135,35% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | -92,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -94,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,94 Tr | -50,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,81 Tr | 13,66% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 7,99% |
Tổng nợ | 373,35 Tr | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | -92,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,10 Tr | -48,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,52 Tr | -101,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,58 Tr | -96,11% |
Dòng tiền tự do | 337,56 Tr | -27,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
246