Trang chủ000753 • SHE
add
Fujian Zhangzhou Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,19 ¥ - 5,60 ¥
Phạm vi một năm
2,60 ¥ - 7,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T CNY
Số lượng trung bình
115,35 Tr
Tỷ số P/E
105,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 527,89 Tr | -8,98% |
Chi phí hoạt động | 112,94 Tr | 39,56% |
Thu nhập ròng | 17,13 Tr | -12,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -3,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,26 Tr | 88,70% |
Tổng tài sản | 12,05 T | 19,84% |
Tổng nợ | 8,08 T | 14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,13 Tr | -12,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,43 Tr | -1,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,91 Tr | 44,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,00 Tr | -24,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,34 Tr | -20,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.654