Trang chủ000755 • SHE
add
Shanxi Hi speed Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,91 ¥ - 4,96 ¥
Phạm vi một năm
3,97 ¥ - 6,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 T CNY
Số lượng trung bình
7,64 Tr
Tỷ số P/E
14,77
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,021%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,46 Tr | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 11,37 Tr | 17,21% |
Thu nhập ròng | 107,42 Tr | 26,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,74 | 23,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,23 Tr | 1,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 16,37% |
Tổng tài sản | 12,52 T | -2,14% |
Tổng nợ | 7,06 T | -8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,42 Tr | 26,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,40 Tr | -27,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 Tr | -4,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,29 Tr | -79,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,83 Tr | -62,97% |
Dòng tiền tự do | 208,68 Tr | -39,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 1996
Trang web
Nhân viên
622