Trang chủ000756 • SHE
add
Shandong Xinhua Pharmaceutical Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
14,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,85 ¥ - 15,10 ¥
Phạm vi một năm
13,45 ¥ - 18,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,41 T CNY
Số lượng trung bình
23,27 Tr
Tỷ số P/E
23,16
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 9,67% |
Chi phí hoạt động | 287,38 Tr | -26,37% |
Thu nhập ròng | 78,68 Tr | -35,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -41,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,27 Tr | 3,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 40,52% |
Tổng tài sản | 8,82 T | 11,39% |
Tổng nợ | 3,73 T | 15,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 682,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,68 Tr | -35,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,84 Tr | 215,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,15 Tr | 34,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,49 Tr | 141,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,06 Tr | 225,88% |
Dòng tiền tự do | -358,85 Tr | 33,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1943
Trang web
Nhân viên
7.064