Trang chủ000761 • SHE
add
Bengang Steel Plates Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,71 ¥ - 3,88 ¥
Phạm vi một năm
2,18 ¥ - 4,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,29 T CNY
Số lượng trung bình
18,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,10 T | -23,22% |
Chi phí hoạt động | 289,90 Tr | -18,51% |
Thu nhập ròng | -1,83 T | -285,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,50 | -401,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 T | -602,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 11,03% |
Tổng tài sản | 45,82 T | -1,51% |
Tổng nợ | 33,32 T | 16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 T | -285,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,17 Tr | 58,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,30 Tr | -118,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,20 Tr | 157,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,49 Tr | 16,93% |
Dòng tiền tự do | 3,35 T | 35,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
13.132