Trang chủ000767 • SHE
add
Jinneng Holding Shanx Elctrc Powr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,87 ¥ - 2,92 ¥
Phạm vi một năm
2,13 ¥ - 3,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 T CNY
Số lượng trung bình
112,91 Tr
Tỷ số P/E
25,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 T | -13,22% |
Chi phí hoạt động | 88,54 Tr | 30,68% |
Thu nhập ròng | 60,72 Tr | 111,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | 113,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 975,62 Tr | 188,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | -40,74% |
Tổng tài sản | 58,44 T | -2,78% |
Tổng nợ | 48,14 T | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,72 Tr | 111,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,78 Tr | 135,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -548,17 Tr | -42,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 T | -6,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 673,23 Tr | 97,59% |
Dòng tiền tự do | -1,84 T | 8,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
7.064