Trang chủ000786 • SHE
add
Beijing New Building Materials Pub Ld Co
Giá đóng cửa hôm trước
23,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,51 ¥ - 24,00 ¥
Phạm vi một năm
23,38 ¥ - 33,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,55 T CNY
Số lượng trung bình
13,00 Tr
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,31 T | -4,46% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 17,11% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | -21,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | -18,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | -20,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | -18,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | -10,25% |
Tổng tài sản | 35,54 T | 0,04% |
Tổng nợ | 8,18 T | -20,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | -21,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | -42,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,12 T | 472,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 T | -62,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 T | 498,12% |
Dòng tiền tự do | 504,06 Tr | -64,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
15.790