Trang chủ000791 • SHE
add
GEPIC Energy Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,97 ¥ - 7,60 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 8,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,19 T CNY
Số lượng trung bình
50,76 Tr
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,60 T | 30,60% |
Chi phí hoạt động | 51,40 Tr | -36,57% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 67,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,53 | 28,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | 46,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | 15,69% |
Tổng tài sản | 35,89 T | 5,80% |
Tổng nợ | 19,33 T | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 67,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 T | 27,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 T | 0,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 642,58 Tr | -12,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,56 Tr | 125,87% |
Dòng tiền tự do | -100,09 Tr | 52,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
2.224