Trang chủ0007 • HKG
add
Wisdom Wealth Resrs Invnt Hlng Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,36 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 186,63 Tr | 73,61% |
Chi phí hoạt động | 9,09 Tr | 7,09% |
Thu nhập ròng | 6,50 Tr | 136,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 120,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 55,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,07 Tr | 29,01% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 6,09% |
Tổng nợ | 1,34 T | 18,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,50 Tr | 136,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 Tr | -130,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | -98,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -447,00 N | 95,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | -160,51% |
Dòng tiền tự do | -9,93 Tr | 14,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
44