Trang chủ000811 • SHE
add
Moon Environment Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,58 ¥ - 18,36 ¥
Phạm vi một năm
7,50 ¥ - 18,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,06 T CNY
Số lượng trung bình
24,96 Tr
Tỷ số P/E
31,90
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 6,88% |
Chi phí hoạt động | 279,64 Tr | -3,80% |
Thu nhập ròng | 162,30 Tr | 13,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | 6,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,63 Tr | 36,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | 21,14% |
Tổng tài sản | 12,54 T | 8,11% |
Tổng nợ | 6,01 T | 13,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,30 Tr | 13,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 291,32 Tr | 61,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,40 Tr | -471,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,12 Tr | 1.453,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 252,81 Tr | 74,11% |
Dòng tiền tự do | -22,83 Tr | -200,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.907