Trang chủ000811 • SHE
add
Moon Environment Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,29 ¥ - 13,73 ¥
Phạm vi một năm
7,16 ¥ - 15,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,57 T CNY
Số lượng trung bình
29,74 Tr
Tỷ số P/E
24,35
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 299,14 Tr | 3,14% |
Thu nhập ròng | 172,08 Tr | -18,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | -19,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,14 Tr | 0,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 T | 16,23% |
Tổng tài sản | 11,64 T | 5,00% |
Tổng nợ | 5,37 T | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,08 Tr | -18,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,06 Tr | -9,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,33 Tr | -256,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,87 Tr | 43,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,49 Tr | 50,73% |
Dòng tiền tự do | 99,86 Tr | 40,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.907