Trang chủ000811 • SHE
add
Moon Environment Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,61 ¥ - 11,83 ¥
Phạm vi một năm
7,73 ¥ - 15,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,93 T CNY
Số lượng trung bình
14,39 Tr
Tỷ số P/E
14,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | -12,45% |
Chi phí hoạt động | 407,36 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | 154,11 Tr | 67,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 91,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,45 Tr | 126,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 T | 9,13% |
Tổng tài sản | 11,87 T | 3,11% |
Tổng nợ | 5,66 T | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 763,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,11 Tr | 67,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 798,72 Tr | 96,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,81 Tr | 81,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,99 Tr | -103,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 492,97 Tr | 1.048,93% |
Dòng tiền tự do | 922,69 Tr | 163,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.907