Trang chủ000813 • SHE
add
Dezhan HealthCare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,83 ¥ - 3,90 ¥
Phạm vi một năm
2,79 ¥ - 5,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,14 T CNY
Số lượng trung bình
46,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 111,14 Tr | 4,70% |
Chi phí hoạt động | 103,62 Tr | 11,15% |
Thu nhập ròng | -18,10 Tr | -777,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,28 | -739,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,88 Tr | -334,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | -9,42% |
Tổng tài sản | 5,23 T | -1,25% |
Tổng nợ | 271,09 Tr | 94,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,10 Tr | -777,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 90,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,95 Tr | 19,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,90 Tr | 61,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,24 Tr | 44,22% |
Dòng tiền tự do | -139,29 Tr | 11,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.054