Trang chủ000813 • SHE
add
Dezhan HealthCare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,27 ¥ - 3,40 ¥
Phạm vi một năm
2,06 ¥ - 5,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T CNY
Số lượng trung bình
45,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,28 Tr | -11,82% |
Chi phí hoạt động | 89,51 Tr | 6,61% |
Thu nhập ròng | -22,11 Tr | -31,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,77 | -49,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,95 Tr | -39,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | -8,77% |
Tổng tài sản | 5,36 T | -0,04% |
Tổng nợ | 220,20 Tr | 45,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,11 Tr | -31,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,04 Tr | -20,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,67 Tr | -82,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,50 Tr | 6.467,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,88 Tr | 1.555,44% |
Dòng tiền tự do | -24,11 Tr | -853,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.054