Trang chủ000821 • SHE
add
J.S. Corrugating Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,19 ¥ - 12,39 ¥
Phạm vi một năm
9,76 ¥ - 16,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 T CNY
Số lượng trung bình
29,16 Tr
Tỷ số P/E
20,99
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | -3,92% |
Chi phí hoạt động | 246,50 Tr | 3,08% |
Thu nhập ròng | 110,65 Tr | -20,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -17,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,15 Tr | 6,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | 27,00% |
Tổng tài sản | 13,57 T | -10,55% |
Tổng nợ | 9,14 T | -18,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,65 Tr | -20,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,72 Tr | -226,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 189,11 Tr | 232,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,34 Tr | -32,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,95 Tr | -17,29% |
Dòng tiền tự do | 142,61 Tr | 67,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
5.166