Trang chủ000829 • SHE
add
Telling Telecommunication Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,11 ¥ - 10,35 ¥
Phạm vi một năm
8,22 ¥ - 16,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 T CNY
Số lượng trung bình
20,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,92 T | -3,85% |
Chi phí hoạt động | 439,62 Tr | 4,97% |
Thu nhập ròng | -34,01 Tr | -452,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -600,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,70 Tr | -44,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | 2,43% |
Tổng tài sản | 24,56 T | 11,99% |
Tổng nợ | 21,55 T | 14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,01 Tr | -452,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 649,77 Tr | -33,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,65 Tr | 5,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 604,06 Tr | 151,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 T | 615,02% |
Dòng tiền tự do | 890,44 Tr | -38,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.558