Trang chủ000829 • SHE
add
Telling Telecommunication Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,33 ¥ - 11,10 ¥
Phạm vi một năm
8,22 ¥ - 14,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 T CNY
Số lượng trung bình
28,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,24 T | 4,97% |
Chi phí hoạt động | 749,73 Tr | 50,29% |
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | -51,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | -50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,04 Tr | 75,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 T | 1,80% |
Tổng tài sản | 24,97 T | 6,85% |
Tổng nợ | 21,96 T | 8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | -51,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -704,39 Tr | -1.115,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,66 Tr | -17,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,88 Tr | 178,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -412,22 Tr | 29,03% |
Dòng tiền tự do | -591,78 Tr | -97,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.558