Trang chủ000830 • SHE
add
Luxi Chemical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,14 ¥ - 14,41 ¥
Phạm vi một năm
10,10 ¥ - 16,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,23 T CNY
Số lượng trung bình
37,93 Tr
Tỷ số P/E
18,39
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,18 T | -4,77% |
Chi phí hoạt động | 340,61 Tr | -16,82% |
Thu nhập ròng | 259,73 Tr | -35,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -32,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 15,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 698,01 Tr | 35,69% |
Tổng tài sản | 35,95 T | 0,17% |
Tổng nợ | 16,76 T | -4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,73 Tr | -35,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 791,14 Tr | -31,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -673,14 Tr | 21,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,26 Tr | 54,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 278,28 N | -99,20% |
Dòng tiền tự do | -1,78 T | -201,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
12.124