Trang chủ000830 • SHE
add
Luxi Chemical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,78 ¥ - 13,60 ¥
Phạm vi một năm
10,10 ¥ - 15,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,64 T CNY
Số lượng trung bình
27,58 Tr
Tỷ số P/E
15,19
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,45 T | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 422,37 Tr | -12,42% |
Thu nhập ròng | 350,57 Tr | -41,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | -43,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 932,41 Tr | -26,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,73 Tr | 41,48% |
Tổng tài sản | 35,43 T | -0,10% |
Tổng nợ | 16,50 T | -5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,57 Tr | -41,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 T | 86,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,04 Tr | 46,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | -147,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,98 Tr | 141,45% |
Dòng tiền tự do | 660,77 Tr | -17,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
12.124