Trang chủ000850 • SHE
add
Anhui Huamao Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,61 ¥ - 4,71 ¥
Phạm vi một năm
3,39 ¥ - 4,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T CNY
Số lượng trung bình
15,24 Tr
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 841,08 Tr | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 69,30 Tr | 5,03% |
Thu nhập ròng | 137,32 Tr | 241,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,33 | 255,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,68 Tr | -28,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 16,37% |
Tổng tài sản | 7,34 T | 6,54% |
Tổng nợ | 2,73 T | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 913,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,32 Tr | 241,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,57 Tr | -53,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,33 Tr | -119,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 Tr | 101,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,20 Tr | 16,88% |
Dòng tiền tự do | 87,69 Tr | -48,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
3.822