Trang chủ000860 • SHE
add
Beijing Shunxin Agriculture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,83 ¥ - 15,04 ¥
Phạm vi một năm
14,83 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,05 T CNY
Số lượng trung bình
7,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -21,72% |
Chi phí hoạt động | 515,39 Tr | -20,10% |
Thu nhập ròng | -95,90 Tr | -136,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,52 | -203,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,75 Tr | -230,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 T | -5,94% |
Tổng tài sản | 12,93 T | -8,26% |
Tổng nợ | 5,90 T | -14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,90 Tr | -136,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,51 Tr | 19,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,27 Tr | 66,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,44 Tr | -104,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,79 Tr | -60,49% |
Dòng tiền tự do | -162,04 Tr | 33,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
3.739