Trang chủ000862 • SHE
add
Ning Xia Yin Xing Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,63 ¥ - 6,20 ¥
Phạm vi một năm
4,61 ¥ - 6,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T CNY
Số lượng trung bình
16,86 Tr
Tỷ số P/E
42,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 323,28 Tr | 5,54% |
Chi phí hoạt động | 6,22 Tr | -41,88% |
Thu nhập ròng | 72,10 Tr | 20,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,30 | 14,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,68 Tr | 6,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,60 Tr | -67,06% |
Tổng tài sản | 8,87 T | -5,25% |
Tổng nợ | 4,31 T | -12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 917,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,10 Tr | 20,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 851,27 Tr | 334,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,97 Tr | -205,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -767,10 Tr | -702,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,20 Tr | -85,31% |
Dòng tiền tự do | -449,85 Tr | 10,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
512