Trang chủ000876 • SHE
add
New Hope Liuhe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,59 ¥ - 8,79 ¥
Phạm vi một năm
7,75 ¥ - 11,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,33 T CNY
Số lượng trung bình
20,38 Tr
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,63 T | -25,91% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -26,69% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 256,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | 311,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | 104,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,50 T | -18,36% |
Tổng tài sản | 119,96 T | -10,02% |
Tổng nợ | 84,99 T | -12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 256,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 T | -22,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -496,81 Tr | 4,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,05 T | -18,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -934,99 Tr | -227,73% |
Dòng tiền tự do | -2,62 T | -352,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
50.517