Trang chủ000880 • KRX
add
Hanwha Corp
Giá đóng cửa hôm trước
79.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
78.100,00 ₩ - 80.600,00 ₩
Phạm vi một năm
26.000,00 ₩ - 113.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 NT KRW
Số lượng trung bình
347,78 N
Tỷ số P/E
5,77
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,79 NT | 45,57% |
Chi phí hoạt động | 1,38 NT | 31,69% |
Thu nhập ròng | 365,35 T | 31,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -9,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 NT | 124,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,87 NT | 1.044,75% |
Tổng tài sản | 283,91 NT | 27,73% |
Tổng nợ | 237,85 NT | 24,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,35 T | 31,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 NT | -16,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,03 NT | 19,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,94 NT | 95,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 NT | 474,29% |
Dòng tiền tự do | -5,34 NT | -112,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1952
Trang web
Nhân viên
5.393