Trang chủ000883 • SHE
add
Hubei Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,61 ¥ - 4,68 ¥
Phạm vi một năm
4,45 ¥ - 5,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,14 T CNY
Số lượng trung bình
22,21 Tr
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 T | -6,61% |
Chi phí hoạt động | 226,93 Tr | 11,09% |
Thu nhập ròng | 600,21 Tr | -7,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,93 | -0,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | -6,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | 71,58% |
Tổng tài sản | 100,51 T | 5,19% |
Tổng nợ | 59,31 T | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 600,21 Tr | -7,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | -25,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 T | 245,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | -4,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | 262,28% |
Dòng tiền tự do | 2,20 T | 29,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
4.629