Trang chủ000883 • SHE
add
Hubei Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,78 ¥ - 4,89 ¥
Phạm vi một năm
4,04 ¥ - 6,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,53 T CNY
Số lượng trung bình
28,34 Tr
Tỷ số P/E
12,63
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,59 T | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 126,67 Tr | -13,62% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 26,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,54 | 21,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 T | 32,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | 4,53% |
Tổng tài sản | 98,61 T | 12,23% |
Tổng nợ | 57,52 T | 16,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 26,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 T | 7,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 T | 20,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 431,34 Tr | 282,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 458,44 Tr | 150,11% |
Dòng tiền tự do | -3,74 T | -37,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
4.526